BẢNG GIÁ BƯU ĐIỆN VN POST | |||||
GIAO NHANH (EMS) | |||||
Khoảng Khối Lượng ( Gram) | Nội thành | Cùng vùng | Vùng 2 | Khác vùng | |
Đà nẵng | HN / HCM | ||||
0 - 100 | 15.909 Miễn phí thu COD < 3 triệu Miễn phí chuyển hoàn | 12.500 | 13.500 | 13.500 | 14.000 |
101 - 250 | 16.500 | 21.500 | 22.000 | 23.000 | |
251 - 500 | 23.500 | 28.000 | 28.600 | 29.900 | |
501 - 1000 | 33.000 | 40.900 | 41.800 | 43.700 | |
1001 - 1500 | 40.000 | 52.800 | 53.900 | 56.400 | |
1501 - 2000 | 48.500 | 59.500 | 63.500 | 67.500 | |
2001 - 5000 | |||||
Mỗi 500 Gram tiếp theo | 2.300 | 3.800 | 8.500 | 8.500 | 9.500 |
Thời gian toàn trình | Qua ngày | 24 - 48h | 24 - 48h | 24 - 48h | 48 -72h |
Bảng giá chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, phụ phí vùng xa, VAT 10% | |||||
Bảng giá chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, phụ phí vùng xa, VAT 10% |
Bảng giá Bưu kiện - VN Post | ||||||
Nấc khối lượng | Nội tỉnh | Nội vùng | HN <=> ĐN | Cận vùng | HN <=> HCM | Cách vùng |
Đến 100gr | 6,500 | 6,500 | 6,000 | 7,000 | 6,500 | 7,000 |
Trên 100gr đến 250gr | 8,000 | 8,000 | 7,000 | 8,000 | 7,500 | 8,500 |
Trên 250gr đến 500gr | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 11,000 | 10,500 | 11,500 |
Trên 500gr đến 750gr | 12,000 | 15,000 | 14,500 | 16,000 | 15,000 | 16,500 |
Trên 750gr đến 1000gr | 13,500 | 17,000 | 16,000 | 18,000 | 16,500 | 18,500 |
Trên 1000gr đến 1250gr | 15,500 | 19,000 | 18,000 | 20,000 | 18,500 | 20,500 |
Trên 1250gr đến 1500gr | 16,500 | 21,000 | 20,000 | 22,000 | 20,500 | 22,500 |
Trên 1500gr đến 1750gr | 18,500 | 23,000 | 21,500 | 24,000 | 22,000 | 24,500 |
Trên 1750gr đến 2000gr | 20,000 | 25,000 | 23,500 | 26,000 | 24,000 | 26,500 |
Mỗi 01kg tiếp theo | 2,800 | 2,800 | 3,600 | 4,000 | 4,500 | 5,000 |
Ghi chú: Bưu kiện có khối lượng tối đa là 30kg | ||||||
Bảng giá chưa bao gồm 10% phụ phí xăng dầu, 20% phụ phí tuyến huyện và 10% VAT |
BẢNG GIÁ VIETTEL POST | ||||||
GIAO NHANH | GIAO CHẬM | |||||
Khoảng Khối Lượng ( Gram) | Nội thành HN/ HCM | Liên tỉnh | Toàn Quốc | |||
Nội thành | Ngoại thành | < 100 km | 100 - 300 km | > 300 km | ||
0 - 100 | 18.000 (Miễn phí phí COD) | 25.000 (Miễn phí phí COD) | 11.800 | 12.500 | 14.000 | 8.000 |
101 - 250 | 16.500 | 18.200 | 23.000 | 9.600 | ||
251 - 500 | 23.900 | 25.300 | 29.000 | 13.200 | ||
501 - 1000 | 33.200 | 34.000 | 43.700 | 16.800 | ||
1001 - 1500 | 18.000 (Miễn phí phí COD) | 25.000 (Miễn phí phí COD) | 40.000 | 41.800 | 56.400 | 25.500 |
1501 - 2000 | 48.400 | 51.700 | 68.500 | 30.000 | ||
2001 - 3000 | ||||||
Mỗi 500 Gram tiếp theo | 5.000 | 5.000 | 3.500 | 4.300 | 8.500 | 1.150 -> 3.150 |
Thời gian toàn trình | Qua ngày | Qua ngày | 24 - 48h | 48 - 60h | 48 - 60h | 6 - 8 ngày |
Bảng giá chưa bao gồm phụ phí xăng dầu, phụ phí tuyến huyện và VAT 10% |
BẢNG GIÁ GIAO HÀNG NHANH | |||||
GIAO NHANH | GIAO CHẬM | ||||
Khoảng Khối Lượng ( Gram ) | Nội thành | Nội vùng | Liên vùng (*) | Liên vùng | Liên vùng |
0 - 500 | 15.000 | 32.000 | 40.000 | 44.000 | 40.000 |
501 - 1000 | |||||
1000 - 3000 | |||||
Mỗi 500 Gram tiếp theo | 3.000 | 3.000 | 13.000 | 13.000 | 7.000 |
Thời gian toàn trình | Qua ngày | 2 ngày | 2 ngày | 3 ngày | 6 ngày |
Liên vùng (*) : Hà Nội <=> Đà Nẵng, Đà Nẵng <=> Hồ Chí Minh; Hồ Chí Minh <=> Hà Nội | |||||
Bảng giá chưa bao gồm VAT 10% |
BẢNG GIÁ GIAO HÀNG TIẾT KIỆM | |||||
Nội thành HN/ HCM | Nội thành các tỉnh | Nội vùng | HN <=> HCM <=> ĐN | Liên vùng | |
Nội thành & Ngoại thành | 22.000 3kg | 16.500 3kg | 30.000 0.5kg | 33.000 0.5kg | 35.000 0.5kg |
Huyện xã | 35.000 | 30.000 | 40.000 | 44.000 | 50.000 |
Mỗi 500 Gram tiếp theo | 2.500 | 5.000 | 10.000 | 10.000 | |
Thời gian toàn trình | 12h | 1-2 ngày | 2-3 ngày | ||
Bảng giá đã bao gồm VAT 10% |
BẢNG GIÁ ECOTRANS | |||
HN => HN | HN => Miền Bắc | HN => ĐN, HCM | |
Khối lượng | 15.000đ / 3kg đầu | 30.000đ / 0,5kg đầu | 30.000đ / 0,5kg đầu |
Mỗi 500gr tiếp theo | 2500 | 5000 | 10000 |
Thời gian toàn trình | 12h | 24 - 48h | 24 - 36h |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT |
DỊCH VỤ PHỤ | |||||
Hãng vận chuyển | Viettel | GHN | Bưu điện - VN Post | GHTK | ECOTRANS |
Dịch vụ phát hàng thu tiền (COD) trong nước | COD tại trung tâm = 0.88% COD, tối thiếu là 16.500 | Miễn phí | Từ 0 - 280.000 : 13.000 | COD < 3 triệu : Miễn phí COD > 3 triệu : Thu 0,55% giá trị thu hộ | COD < 3 triệu: Miễn phí COD > 3 triệu: Thu 1% giá trị thu hộ |
COD tại huyện xã = 1.43%COD, tối thiểu là 22.000 | Miễn phí | Từ 280.000 - 580.000 : 15.000 | |||
Miễn phí | Từ 580.000 - 1.000.000 : 17.000 | ||||
COD tại nội thành HN / HCM : Miễn phí | Trên 1 triệu : 1,2%* số tiền nhờ thu, thấp nhất là 18.000 | ||||
Dịch vụ chuyển hoàn | 50% cước gửi | 50% cước gửi | 50% cước gửi | - Nội thành HN, HCM: 5000đ / 1 bưu gửi - Liên tỉnh: 50% cước gửi | 50% cước gửi |
Dịch vụ đóng gói | 20.000Đ cho 1 bưu gửi dưới 5kg | Không yêu cầu | Thỏa thuận | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Giao lại lần 2 | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Phí giao lại lần 3/ chuyển tiếp | 11.000 VNĐ | ||||
Phí thay đổi địa chỉ phát | Miễn phí thay đổi cùng 1 quận |
Quản lý sản phẩm, đơn hàng
Tích điểm, kho hàng, kế toán, công nợ, thu chi
Giá chỉ từ150,000 VNĐ
Giúp bạn sở hữu Website cực nhanh,
chi phí thấp, đầy đủ tính năng.
Giá chỉ từ200,000 VNĐ
Tiếp cận khách hàng ngay lập tức
bằng quản lý tập trung comment, inbox.
Giá chỉ từ75,000 VNĐ